Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Harlan Stone


noun
United States jurist who was named chief justice of the United States Supreme Court in 1941 by Franklin D. Roosevelt (1872-1946)
Syn:
Stone, Harlan F. Stone, Harlan Fisk Stone
Instance Hypernyms:
chief justice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.